PRESIO MAX. | 1004 hPa |
PRESIO MIN. | 1001 hPa |
PRESIO MAX. | 1003 hPa |
PRESIO MIN. | 1000 hPa |
PRESIO MAX. | 1002 hPa |
PRESIO MIN. | 998 hPa |
PRESIO MAX. | 1001 hPa |
PRESIO MIN. | 998 hPa |
PRESIO MAX. | 1002 hPa |
PRESIO MIN. | 999 hPa |
PRESIO MAX. | 1002 hPa |
PRESIO MIN. | 999 hPa |
PRESIO MAX. | 1004 hPa |
PRESIO MIN. | 999 hPa |
presio atmosferikoa Duy Xuyên (Duy Xuyen) - Duy Xuyên(e)n (17 km) | presio atmosferikoa Điện Bàn (Dien Ban) - Điện Bàn(e)n (19 km) | presio atmosferikoa Thăng Bình (Thang Binh) - Thăng Bình(e)n (22 km) | presio atmosferikoa Hòa Hải (Hoa Hai) - Hòa Hải(e)n (24 km) | presio atmosferikoa Bình Nam (Binh Nam) - Bình Nam(e)n (31 km) | presio atmosferikoa Da Nang (Danang) - Da Nang(e)n (36 km) | presio atmosferikoa Tam Tiến (Tam Tien) - Tam Tiến(e)n (41 km) | presio atmosferikoa Hòa Hiệp Bắc (Hoa Hiep Bac) - Hòa Hiệp Bắc(e)n (44 km) | presio atmosferikoa Lập An (Lap An) - Lập An(e)n (56 km) | presio atmosferikoa Núi Thành (Thanh Mountain) - Núi Thành(e)n (61 km)