PRESIO MAX. |
1003 hPa
|
PRESIO MIN. |
1000 hPa
|
PRESIO MAX. |
1003 hPa
|
PRESIO MIN. |
1000 hPa
|
PRESIO MAX. |
1003 hPa
|
PRESIO MIN. |
999 hPa
|
PRESIO MAX. |
1003 hPa
|
PRESIO MIN. |
1000 hPa
|
PRESIO MAX. |
1002 hPa
|
PRESIO MIN. |
999 hPa
|
PRESIO MAX. |
1002 hPa
|
PRESIO MIN. |
998 hPa
|
PRESIO MAX. |
1002 hPa
|
PRESIO MIN. |
999 hPa
|
presio atmosferikoa Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam(e)n (6 km) | presio atmosferikoa Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy(e)n (9 km) | presio atmosferikoa Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh(e)n (14 km) | presio atmosferikoa Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh(e)n (21 km) | presio atmosferikoa Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái(e)n (21 km) | presio atmosferikoa Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh(e)n (25 km) | presio atmosferikoa Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch(e)n (28 km) | presio atmosferikoa Trung Giang(e)n (32 km) | presio atmosferikoa Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới(e)n (36 km) | presio atmosferikoa Gio Linh(e)n (40 km) | presio atmosferikoa Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ)(e)n (43 km) | presio atmosferikoa Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong(e)n (49 km) | presio atmosferikoa Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc(e)n (50 km) | presio atmosferikoa Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng(e)n (61 km)