HEZETASUN MAX. |
72%
|
HEZETASUN MIN. |
49%
|
HEZETASUN MAX. |
76%
|
HEZETASUN MIN. |
51%
|
HEZETASUN MAX. |
79%
|
HEZETASUN MIN. |
56%
|
HEZETASUN MAX. |
81%
|
HEZETASUN MIN. |
51%
|
HEZETASUN MAX. |
79%
|
HEZETASUN MIN. |
46%
|
HEZETASUN MAX. |
74%
|
HEZETASUN MIN. |
47%
|
HEZETASUN MAX. |
77%
|
HEZETASUN MIN. |
49%
|
hezetasuna Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh(e)n (4.2 km) | hezetasuna Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới(e)n (11 km) | hezetasuna Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy(e)n (16 km) | hezetasuna Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ)(e)n (18 km) | hezetasuna Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc(e)n (25 km) | hezetasuna Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải(e)n (25 km) | hezetasuna Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam(e)n (32 km) | hezetasuna Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch(e)n (39 km) | hezetasuna Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh(e)n (39 km) | hezetasuna Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc(e)n (44 km) | hezetasuna Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái(e)n (46 km) | hezetasuna Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ(e)n (51 km)