Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
2:26 | 0,2 m | 48 | |
12:18 | 1,0 m | 53 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
3:17 | 0,2 m | 59 | |
13:09 | 1,1 m | 64 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
4:16 | 0,2 m | 70 | |
13:58 | 1,1 m | 75 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
5:18 | 0,2 m | 80 | |
14:45 | 1,1 m | 84 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
6:17 | 0,1 m | 88 | |
15:28 | 1,2 m | 91 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
7:12 | 0,1 m | 94 | |
16:09 | 1,1 m | 95 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
8:04 | 0,2 m | 96 | |
16:46 | 1,1 m | 95 |
mareak Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ)(e)rako (7 km) | mareak Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch(e)rako (14 km) | mareak Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới(e)rako (14 km) | mareak Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc(e)rako (19 km) | mareak Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh(e)rako (25 km) | mareak Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ(e)rako (26 km) | mareak Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh(e)rako (29 km) | mareak Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach(e)rako (33 km) | mareak Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch(e)rako (39 km) | mareak Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy(e)rako (41 km) | mareak Vung Chua Bay(e)rako (43 km) | mareak Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải(e)rako (50 km) | mareak Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam(e)rako (56 km)