Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
11:46 | 0,5 m | 75 | |
18:02 | 0,7 m | 68 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
2:15 | 0,6 m | 62 | |
6:05 | 0,7 m | 62 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
0:55 | 0,5 m | 50 | |
8:54 | 0,8 m | 50 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
0:57 | 0,3 m | 44 | |
10:11 | 1,0 m | 44 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
1:33 | 0,2 m | 48 | |
11:17 | 1,1 m | 48 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
2:23 | 0,1 m | 58 | |
12:21 | 1,2 m | 64 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
3:22 | 0,1 m | 69 | |
13:22 | 1,2 m | 75 |
mareak Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải(e)rako (9 km) | mareak Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh(e)rako (12 km) | mareak Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam(e)rako (15 km) | mareak Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh(e)rako (16 km) | mareak Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh(e)rako (23 km) | mareak Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới(e)rako (27 km) | mareak Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái(e)rako (30 km) | mareak Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ)(e)rako (34 km) | mareak Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch(e)rako (37 km) | mareak Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc(e)rako (41 km) | mareak Trung Giang(e)rako (41 km) | mareak Gio Linh(e)rako (49 km) | mareak Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch(e)rako (54 km)