PRESIO MAX. |
1003 hPa
|
PRESIO MIN. |
1000 hPa
|
PRESIO MAX. |
1005 hPa
|
PRESIO MIN. |
1001 hPa
|
PRESIO MAX. |
1006 hPa
|
PRESIO MIN. |
1002 hPa
|
PRESIO MAX. |
1006 hPa
|
PRESIO MIN. |
1002 hPa
|
PRESIO MAX. |
1005 hPa
|
PRESIO MIN. |
1001 hPa
|
PRESIO MAX. |
1005 hPa
|
PRESIO MIN. |
1002 hPa
|
PRESIO MAX. |
1006 hPa
|
PRESIO MIN. |
1002 hPa
|
presio atmosferikoa Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch(e)n (4.0 km) | presio atmosferikoa Hải An (Hai An) - Hải An(e)n (5.0 km) | presio atmosferikoa Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi(e)n (5 km) | presio atmosferikoa Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái(e)n (7 km) | presio atmosferikoa Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia(e)n (9 km) | presio atmosferikoa Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh(e)n (14 km) | presio atmosferikoa Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa(e)n (15 km) | presio atmosferikoa Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn(e)n (19 km) | presio atmosferikoa Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình(e)n (22 km) | presio atmosferikoa Hon Me(e)n (25 km) | presio atmosferikoa Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu(e)n (26 km) | presio atmosferikoa Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ(e)n (27 km) | presio atmosferikoa Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá(e)n (31 km) | presio atmosferikoa Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường(e)n (36 km) | presio atmosferikoa Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu(e)n (36 km) | presio atmosferikoa Hon Ne(e)n (41 km) | presio atmosferikoa Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc(e)n (41 km) | presio atmosferikoa Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương(e)n (42 km) | presio atmosferikoa Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương(e)n (44 km) | presio atmosferikoa Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc(e)n (44 km)