PRESIO MAX. | 1007 hPa |
PRESIO MIN. | 1003 hPa |
PRESIO MAX. | 1006 hPa |
PRESIO MIN. | 1003 hPa |
PRESIO MAX. | 1006 hPa |
PRESIO MIN. | 1002 hPa |
PRESIO MAX. | 1006 hPa |
PRESIO MIN. | 1003 hPa |
PRESIO MAX. | 1005 hPa |
PRESIO MIN. | 1001 hPa |
PRESIO MAX. | 1002 hPa |
PRESIO MIN. | 998 hPa |
PRESIO MAX. | 1000 hPa |
PRESIO MIN. | 995 hPa |
presio atmosferikoa Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu(e)n (14 km) | presio atmosferikoa Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình(e)n (14 km) | presio atmosferikoa Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa(e)n (14 km) | presio atmosferikoa Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia(e)n (18 km) | presio atmosferikoa Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu(e)n (19 km) | presio atmosferikoa Hải An (Hai An) - Hải An(e)n (21 km) | presio atmosferikoa Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương(e)n (25 km) | presio atmosferikoa Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương(e)n (26 km) | presio atmosferikoa Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương(e)n (28 km) | presio atmosferikoa Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch(e)n (29 km) | presio atmosferikoa Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi(e)n (30 km) | presio atmosferikoa Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái(e)n (32 km) | presio atmosferikoa Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương(e)n (32 km) | presio atmosferikoa Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa(e)n (35 km) | presio atmosferikoa Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh(e)n (37 km) | presio atmosferikoa Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến(e)n (38 km) | presio atmosferikoa Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn(e)n (40 km) | presio atmosferikoa Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu(e)n (45 km) | presio atmosferikoa Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ(e)n (47 km) | presio atmosferikoa Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá(e)n (52 km)