ALTUERA MAX. | 1,6 m |
ALTUERA MIN. | 0,6 m |
ALTUERA MAX. | 1,0 m |
ALTUERA MIN. | 0,4 m |
ALTUERA MAX. | 0,6 m |
ALTUERA MIN. | 0,2 m |
ALTUERA MAX. | 0,6 m |
ALTUERA MIN. | 0,2 m |
ALTUERA MAX. | 0,5 m |
ALTUERA MIN. | 0,2 m |
ALTUERA MAX. | 0,7 m |
ALTUERA MIN. | 0,2 m |
ALTUERA MAX. | 0,9 m |
ALTUERA MIN. | 0,3 m |
uhinak Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá(e)n (4.8 km) | uhinak Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc(e)n (4.9 km) | uhinak Hon Ne(e)n (6 km) | uhinak Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc(e)n (9 km) | uhinak Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ(e)n (9 km) | uhinak Kim Trung(e)n (11 km) | uhinak Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông(e)n (11 km) | uhinak Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền(e)n (17 km) | uhinak Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn(e)n (17 km) | uhinak Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh(e)n (22 km) | uhinak Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền(e)n (26 km) | uhinak Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái(e)n (29 km) | uhinak Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông(e)n (30 km) | uhinak Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi(e)n (31 km) | uhinak Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch(e)n (32 km) | uhinak Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn(e)n (35 km) | uhinak Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương(e)n (36 km) | uhinak Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình(e)n (39 km) | uhinak Hải An (Hai An) - Hải An(e)n (41 km) | uhinak Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia(e)n (45 km)