Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
3:09 | 0,6 m | 70 | |
14:08 | 3,4 m | 75 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
4:11 | 0,5 m | 80 | |
14:55 | 3,4 m | 84 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
5:10 | 0,4 m | 88 | |
15:38 | 3,5 m | 91 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
6:05 | 0,4 m | 94 | |
16:19 | 3,4 m | 95 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
6:57 | 0,5 m | 96 | |
16:56 | 3,3 m | 95 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
7:49 | 0,7 m | 93 | |
17:30 | 3,0 m | 90 |
Mareak | Altuera | Koef. | |
---|---|---|---|
8:46 | 1,0 m | 86 | |
17:55 | 2,6 m | 81 |
mareak Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường(e)rako (4.8 km) | mareak Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ(e)rako (4.8 km) | mareak Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc(e)rako (10 km) | mareak Hon Ne(e)rako (10 km) | mareak Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn(e)rako (12 km) | mareak Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc(e)rako (13 km) | mareak Kim Trung(e)rako (15 km) | mareak Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông(e)rako (15 km) | mareak Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh(e)rako (17 km) | mareak Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền(e)rako (20 km) | mareak Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái(e)rako (24 km) | mareak Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi(e)rako (26 km) | mareak Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch(e)rako (27 km) | mareak Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền(e)rako (30 km) | mareak Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương(e)rako (31 km) | mareak Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông(e)rako (33 km) | mareak Hải An (Hai An) - Hải An(e)rako (36 km) | mareak Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn(e)rako (39 km) | mareak Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia(e)rako (40 km) | mareak Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình(e)rako (43 km)