ABIADURA MAX. |
34 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
9 km/h
|
ABIADURA MAX. |
28 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
10 km/h
|
ABIADURA MAX. |
39 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
10 km/h
|
ABIADURA MAX. |
40 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
10 km/h
|
ABIADURA MAX. |
36 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
10 km/h
|
ABIADURA MAX. |
39 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
10 km/h
|
ABIADURA MAX. |
39 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
10 km/h
|
haizea Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu(e)n (17 km) | haizea Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu(e)n (21 km) | haizea Trung Bình (Medium) - Trung Bình(e)n (35 km) | haizea Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh(e)n (35 km) | haizea Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang(e)n (41 km) | haizea Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải(e)n (51 km) | haizea Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh(e)n (58 km) | haizea Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải(e)n (58 km) | haizea Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi(e)n (66 km) | haizea Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải(e)n (67 km)