ABIADURA MAX. | 25 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
ABIADURA MAX. | 28 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
ABIADURA MAX. | 25 Km/h |
ABIADURA MIN. | 9 km/h |
ABIADURA MAX. | 26 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
ABIADURA MAX. | 29 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
ABIADURA MAX. | 31 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
ABIADURA MAX. | 27 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
haizea Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải(e)n (8 km) | haizea Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh(e)n (15 km) | haizea Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi(e)n (16 km) | haizea Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu(e)n (30 km) | haizea Năm Căn (Nam Can) - Năm Căn(e)n (48 km) | haizea Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu(e)n (51 km) | haizea Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu(e)n (68 km) | haizea Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời(e)n (76 km) | haizea U Minh(e)n (77 km) | haizea Trung Bình (Medium) - Trung Bình(e)n (85 km)