PRESIO MAX. | 1009 hPa |
PRESIO MIN. | 1005 hPa |
PRESIO MAX. | 1010 hPa |
PRESIO MIN. | 1005 hPa |
PRESIO MAX. | 1011 hPa |
PRESIO MIN. | 1007 hPa |
PRESIO MAX. | 1011 hPa |
PRESIO MIN. | 1007 hPa |
PRESIO MAX. | 1010 hPa |
PRESIO MIN. | 1007 hPa |
PRESIO MAX. | 1010 hPa |
PRESIO MIN. | 1007 hPa |
PRESIO MAX. | 1011 hPa |
PRESIO MIN. | 1008 hPa |
presio atmosferikoa Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu(e)n (17 km) | presio atmosferikoa Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu(e)n (21 km) | presio atmosferikoa Trung Bình (Medium) - Trung Bình(e)n (35 km) | presio atmosferikoa Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh(e)n (35 km) | presio atmosferikoa Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang(e)n (41 km) | presio atmosferikoa Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải(e)n (51 km) | presio atmosferikoa Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh(e)n (58 km) | presio atmosferikoa Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải(e)n (58 km) | presio atmosferikoa Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi(e)n (66 km) | presio atmosferikoa Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải(e)n (67 km)