ALTUERA MAX. |
0,8 m
|
ALTUERA MIN. |
0,2 m
|
ALTUERA MAX. |
0,9 m
|
ALTUERA MIN. |
0,3 m
|
ALTUERA MAX. |
1,0 m
|
ALTUERA MIN. |
0,4 m
|
ALTUERA MAX. |
1,3 m
|
ALTUERA MIN. |
0,6 m
|
ALTUERA MAX. |
1,0 m
|
ALTUERA MIN. |
0,2 m
|
ALTUERA MAX. |
0,6 m
|
ALTUERA MIN. |
0,4 m
|
uhinak Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái(e)n (6 km) | uhinak Trung Giang(e)n (7 km) | uhinak Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh(e)n (14 km) | uhinak Gio Linh(e)n (14 km) | uhinak Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam(e)n (21 km) | uhinak Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong(e)n (22 km) | uhinak Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải(e)n (28 km) | uhinak Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng(e)n (34 km) | uhinak Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy(e)n (37 km) | uhinak Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng(e)n (44 km) | uhinak Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh(e)n (49 km) | uhinak Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc(e)n (53 km)