ALTUERA MAX. | 0.5 m |
ALTUERA MIN. | 0.3 m |
ALTUERA MAX. | 0.5 m |
ALTUERA MIN. | 0.2 m |
ALTUERA MAX. | 0.4 m |
ALTUERA MIN. | 0.2 m |
ALTUERA MAX. | 0.5 m |
ALTUERA MIN. | 0.2 m |
ALTUERA MAX. | 0.4 m |
ALTUERA MIN. | 0.2 m |
ALTUERA MAX. | 0.3 m |
ALTUERA MIN. | 0.2 m |
ALTUERA MAX. | 0.3 m |
ALTUERA MIN. | 0.2 m |
uhinak Trung Giang(e)n (8 km) | uhinak Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong(e)n (8 km) | uhinak Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch(e)n (14 km) | uhinak Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái(e)n (20 km) | uhinak Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng(e)n (21 km) | uhinak Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh(e)n (26 km) | uhinak Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng(e)n (31 km) | uhinak Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam(e)n (34 km) | uhinak Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc(e)n (40 km) | uhinak Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải(e)n (40 km) | uhinak Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy(e)n (49 km) | uhinak Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền(e)n (51 km)