ABIADURA MAX. |
21 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
10 km/h
|
ABIADURA MAX. |
20 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
10 km/h
|
ABIADURA MAX. |
24 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
10 km/h
|
ABIADURA MAX. |
18 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
4 km/h
|
ABIADURA MAX. |
17 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
10 km/h
|
ABIADURA MAX. |
22 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
10 km/h
|
ABIADURA MAX. |
19 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
10 km/h
|
haizea Thăng Bình (Thang Binh) - Thăng Bình(e)n (9 km) | haizea Điện Bàn (Dien Ban) - Điện Bàn(e)n (13 km) | haizea Cu Lao Cham(e)n (17 km) | haizea Bình Nam (Binh Nam) - Bình Nam(e)n (20 km) | haizea Hòa Hải (Hoa Hai) - Hòa Hải(e)n (21 km) | haizea Tam Tiến (Tam Tien) - Tam Tiến(e)n (32 km) | haizea Da Nang (Danang) - Da Nang(e)n (37 km) | haizea Hòa Hiệp Bắc (Hoa Hiep Bac) - Hòa Hiệp Bắc(e)n (45 km) | haizea Núi Thành (Thanh Mountain) - Núi Thành(e)n (54 km) | haizea Lập An (Lap An) - Lập An(e)n (58 km)