ALTUERA MAX. |
1,3 m
|
ALTUERA MIN. |
0,6 m
|
ALTUERA MAX. |
0,9 m
|
ALTUERA MIN. |
0,4 m
|
ALTUERA MAX. |
0,4 m
|
ALTUERA MIN. |
0,2 m
|
ALTUERA MAX. |
1,0 m
|
ALTUERA MIN. |
0,3 m
|
ALTUERA MAX. |
1,6 m
|
ALTUERA MIN. |
0,8 m
|
ALTUERA MAX. |
2,9 m
|
ALTUERA MIN. |
1,1 m
|
ALTUERA MAX. |
1,0 m
|
ALTUERA MIN. |
0,6 m
|
uhinak Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam(e)n (6 km) | uhinak Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy(e)n (9 km) | uhinak Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh(e)n (14 km) | uhinak Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh(e)n (21 km) | uhinak Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái(e)n (21 km) | uhinak Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh(e)n (25 km) | uhinak Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch(e)n (28 km) | uhinak Trung Giang(e)n (32 km) | uhinak Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới(e)n (36 km) | uhinak Gio Linh(e)n (40 km) | uhinak Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ)(e)n (43 km) | uhinak Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong(e)n (49 km) | uhinak Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc(e)n (50 km) | uhinak Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng(e)n (61 km)