PRESIO MAX. |
1008 hPa
|
PRESIO MIN. |
1004 hPa
|
PRESIO MAX. |
1006 hPa
|
PRESIO MIN. |
1003 hPa
|
PRESIO MAX. |
1006 hPa
|
PRESIO MIN. |
1003 hPa
|
PRESIO MAX. |
1006 hPa
|
PRESIO MIN. |
1003 hPa
|
PRESIO MAX. |
1006 hPa
|
PRESIO MIN. |
1003 hPa
|
PRESIO MAX. |
1007 hPa
|
PRESIO MIN. |
1003 hPa
|
PRESIO MAX. |
1009 hPa
|
PRESIO MIN. |
1005 hPa
|
presio atmosferikoa Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú(e)n (6 km) | presio atmosferikoa Giao Phong(e)n (6 km) | presio atmosferikoa Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình(e)n (13 km) | presio atmosferikoa Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ(e)n (13 km) | presio atmosferikoa Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn(e)n (17 km) | presio atmosferikoa Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc(e)n (20 km) | presio atmosferikoa Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông(e)n (23 km) | presio atmosferikoa Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat(e)n (24 km) | presio atmosferikoa Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền(e)n (27 km) | presio atmosferikoa Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú(e)n (29 km) | presio atmosferikoa Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải(e)n (36 km) | presio atmosferikoa Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền(e)n (37 km) | presio atmosferikoa Đông Long (Dong Long) - Đông Long(e)n (40 km) | presio atmosferikoa Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông(e)n (40 km) | presio atmosferikoa Kim Trung(e)n (41 km) | presio atmosferikoa Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc(e)n (43 km) | presio atmosferikoa Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô(e)n (44 km) | presio atmosferikoa Hon Ne(e)n (46 km) | presio atmosferikoa Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc(e)n (48 km) | presio atmosferikoa Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng(e)n (49 km)