PRESIO MAX. | 1002 hPa |
PRESIO MIN. | 998 hPa |
PRESIO MAX. | 1003 hPa |
PRESIO MIN. | 999 hPa |
PRESIO MAX. | 1005 hPa |
PRESIO MIN. | 1001 hPa |
PRESIO MAX. | 1006 hPa |
PRESIO MIN. | 1003 hPa |
PRESIO MAX. | 1006 hPa |
PRESIO MIN. | 1002 hPa |
PRESIO MAX. | 1004 hPa |
PRESIO MIN. | 1000 hPa |
PRESIO MAX. | 1004 hPa |
PRESIO MIN. | 1000 hPa |
presio atmosferikoa Giao Phong(e)n (7 km) | presio atmosferikoa Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc(e)n (8 km) | presio atmosferikoa Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat(e)n (12 km) | presio atmosferikoa Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu(e)n (13 km) | presio atmosferikoa Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú(e)n (16 km) | presio atmosferikoa Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú(e)n (19 km) | presio atmosferikoa Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải(e)n (24 km) | presio atmosferikoa Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình(e)n (25 km) | presio atmosferikoa Đông Long (Dong Long) - Đông Long(e)n (29 km) | presio atmosferikoa Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn(e)n (29 km) | presio atmosferikoa Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô(e)n (33 km) | presio atmosferikoa Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông(e)n (35 km) | presio atmosferikoa Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền(e)n (39 km) | presio atmosferikoa Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng(e)n (39 km) | presio atmosferikoa Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường(e)n (47 km) | presio atmosferikoa Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền(e)n (49 km) | presio atmosferikoa Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông(e)n (53 km)