PRESIO MAX. | 1010 hPa |
PRESIO MIN. | 1005 hPa |
PRESIO MAX. | 1010 hPa |
PRESIO MIN. | 1007 hPa |
PRESIO MAX. | 1010 hPa |
PRESIO MIN. | 1006 hPa |
PRESIO MAX. | 1007 hPa |
PRESIO MIN. | 1005 hPa |
PRESIO MAX. | 1008 hPa |
PRESIO MIN. | 1005 hPa |
PRESIO MAX. | 1010 hPa |
PRESIO MIN. | 1006 hPa |
PRESIO MAX. | 1011 hPa |
PRESIO MIN. | 1007 hPa |
presio atmosferikoa Tân Thạnh (Tan Thanh) - Tân Thạnh(e)n (16 km) | presio atmosferikoa Nam Thái (Nam Thai) - Nam Thái(e)n (29 km) | presio atmosferikoa U Minh(e)n (37 km) | presio atmosferikoa Thành phố Rạch Giá (Rach Gia City) - Thành phố Rạch Giá(e)n (49 km) | presio atmosferikoa Hòn Đất (Hon Dat) - Hòn Đất(e)n (53 km) | presio atmosferikoa Lình Huỳnh (Linh Huynh) - Lình Huỳnh(e)n (61 km) | presio atmosferikoa Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời(e)n (67 km) | presio atmosferikoa Kiên Lương (Kien Luong) - Kiên Lương(e)n (81 km) | presio atmosferikoa Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải(e)n (91 km) | presio atmosferikoa Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi(e)n (91 km)