ABIADURA MAX. | 10 Km/h |
ABIADURA MIN. | 1 km/h |
ABIADURA MAX. | 17 Km/h |
ABIADURA MIN. | 7 km/h |
ABIADURA MAX. | 19 Km/h |
ABIADURA MIN. | 8 km/h |
ABIADURA MAX. | 19 Km/h |
ABIADURA MIN. | 9 km/h |
ABIADURA MAX. | 21 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
ABIADURA MAX. | 19 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
ABIADURA MAX. | 20 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
haizea Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh(e)n (12 km) | haizea Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn(e)n (14 km) | haizea Tam Quan(e)n (21 km) | haizea Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát(e)n (29 km) | haizea Phổ Khánh (Pho Khanh) - Phổ Khánh(e)n (40 km) | haizea Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội(e)n (46 km) | haizea Phổ Quang (Pho Quang) - Phổ Quang(e)n (53 km) | haizea Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước(e)n (60 km) | haizea Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn(e)n (67 km) | haizea Đức Phong (Duc Phong) - Đức Phong(e)n (68 km)