ABIADURA MAX. | 30 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
ABIADURA MAX. | 27 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
ABIADURA MAX. | 24 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
ABIADURA MAX. | 18 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
ABIADURA MAX. | 26 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
ABIADURA MAX. | 28 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
ABIADURA MAX. | 30 Km/h |
ABIADURA MIN. | 10 km/h |
haizea Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu(e)n (97 km) | haizea Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải(e)n (99 km) | haizea Trung Bình (Medium) - Trung Bình(e)n (100 km) | haizea Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang(e)n (103 km) | haizea Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh(e)n (103 km) | haizea Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu(e)n (105 km) | haizea Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải(e)n (108 km) | haizea Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu(e)n (116 km) | haizea Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam(e)n (124 km) | haizea Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh(e)n (125 km)