PRESIO MAX. |
1011 hPa
|
PRESIO MIN. |
1007 hPa
|
PRESIO MAX. |
1011 hPa
|
PRESIO MIN. |
1008 hPa
|
PRESIO MAX. |
1011 hPa
|
PRESIO MIN. |
1008 hPa
|
PRESIO MAX. |
1011 hPa
|
PRESIO MIN. |
1008 hPa
|
PRESIO MAX. |
1009 hPa
|
PRESIO MIN. |
1006 hPa
|
PRESIO MAX. |
1010 hPa
|
PRESIO MIN. |
1006 hPa
|
PRESIO MAX. |
1009 hPa
|
PRESIO MIN. |
1006 hPa
|
presio atmosferikoa Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu(e)n (97 km) | presio atmosferikoa Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải(e)n (99 km) | presio atmosferikoa Trung Bình (Medium) - Trung Bình(e)n (100 km) | presio atmosferikoa Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang(e)n (103 km) | presio atmosferikoa Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh(e)n (103 km) | presio atmosferikoa Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu(e)n (105 km) | presio atmosferikoa Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải(e)n (108 km) | presio atmosferikoa Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu(e)n (116 km) | presio atmosferikoa Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam(e)n (124 km) | presio atmosferikoa Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh(e)n (125 km)