ABIADURA MAX. |
12 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
6 km/h
|
ABIADURA MAX. |
11 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
4 km/h
|
ABIADURA MAX. |
15 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
6 km/h
|
ABIADURA MAX. |
18 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
6 km/h
|
ABIADURA MAX. |
21 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
5 km/h
|
ABIADURA MAX. |
17 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
9 km/h
|
ABIADURA MAX. |
19 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
9 km/h
|
haizea Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải(e)n (16 km) | haizea Thạnh Phú (Thanh Phu) - Thạnh Phú(e)n (16 km) | haizea Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải(e)n (27 km) | haizea Ba Tri (Ba tri) - Ba Tri(e)n (29 km) | haizea Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh(e)n (31 km) | haizea Bình Đại (Binh Dai) - Bình Đại(e)n (39 km) | haizea Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang(e)n (47 km) | haizea Trung Bình (Medium) - Trung Bình(e)n (53 km) | haizea Cua Tieu Entr(e)n (60 km) | haizea Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu(e)n (72 km)