ABIADURA MAX. |
16 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
6 km/h
|
ABIADURA MAX. |
17 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
6 km/h
|
ABIADURA MAX. |
19 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
6 km/h
|
ABIADURA MAX. |
20 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
3 km/h
|
ABIADURA MAX. |
17 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
3 km/h
|
ABIADURA MAX. |
15 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
6 km/h
|
ABIADURA MAX. |
10 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
3 km/h
|
haizea Duy Xuyên (Duy Xuyen) - Duy Xuyên(e)n (17 km) | haizea Điện Bàn (Dien Ban) - Điện Bàn(e)n (19 km) | haizea Thăng Bình (Thang Binh) - Thăng Bình(e)n (22 km) | haizea Hòa Hải (Hoa Hai) - Hòa Hải(e)n (24 km) | haizea Bình Nam (Binh Nam) - Bình Nam(e)n (31 km) | haizea Da Nang (Danang) - Da Nang(e)n (36 km) | haizea Tam Tiến (Tam Tien) - Tam Tiến(e)n (41 km) | haizea Hòa Hiệp Bắc (Hoa Hiep Bac) - Hòa Hiệp Bắc(e)n (44 km) | haizea Lập An (Lap An) - Lập An(e)n (56 km) | haizea Núi Thành (Thanh Mountain) - Núi Thành(e)n (61 km)