PRESIO MAX. |
1004 hPa
|
PRESIO MIN. |
999 hPa
|
PRESIO MAX. |
1002 hPa
|
PRESIO MIN. |
996 hPa
|
PRESIO MAX. |
999 hPa
|
PRESIO MIN. |
994 hPa
|
PRESIO MAX. |
999 hPa
|
PRESIO MIN. |
994 hPa
|
PRESIO MAX. |
999 hPa
|
PRESIO MIN. |
994 hPa
|
PRESIO MAX. |
995 hPa
|
PRESIO MIN. |
991 hPa
|
PRESIO MAX. |
999 hPa
|
PRESIO MIN. |
993 hPa
|
presio atmosferikoa Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh(e)n (6 km) | presio atmosferikoa Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu(e)n (9 km) | presio atmosferikoa Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc(e)n (13 km) | presio atmosferikoa Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến(e)n (15 km) | presio atmosferikoa Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa(e)n (18 km) | presio atmosferikoa Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết(e)n (19 km) | presio atmosferikoa Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương(e)n (21 km) | presio atmosferikoa Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương(e)n (25 km) | presio atmosferikoa Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương(e)n (26 km) | presio atmosferikoa Hon Nieu(e)n (27 km) | presio atmosferikoa Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương(e)n (28 km) | presio atmosferikoa Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội(e)n (29 km) | presio atmosferikoa Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu(e)n (35 km) | presio atmosferikoa Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan(e)n (37 km) | presio atmosferikoa Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên(e)n (42 km) | presio atmosferikoa Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu(e)n (44 km) | presio atmosferikoa Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải(e)n (47 km) | presio atmosferikoa Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình(e)n (48 km) | presio atmosferikoa Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân(e)n (52 km)