ABIADURA MAX. |
40 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
10 km/h
|
ABIADURA MAX. |
37 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
10 km/h
|
ABIADURA MAX. |
40 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
10 km/h
|
ABIADURA MAX. |
39 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
10 km/h
|
ABIADURA MAX. |
35 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
10 km/h
|
ABIADURA MAX. |
33 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
10 km/h
|
ABIADURA MAX. |
26 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
10 km/h
|
haizea Nam Thái (Nam Thai) - Nam Thái(e)n (14 km) | haizea An Minh(e)n (16 km) | haizea Thành phố Rạch Giá (Rach Gia City) - Thành phố Rạch Giá(e)n (35 km) | haizea Hòn Đất (Hon Dat) - Hòn Đất(e)n (37 km) | haizea Lình Huỳnh (Linh Huynh) - Lình Huỳnh(e)n (46 km) | haizea U Minh(e)n (52 km) | haizea Kiên Lương (Kien Luong) - Kiên Lương(e)n (67 km) | haizea Hà Tiên (Ha Tien) - Hà Tiên(e)n (80 km) | haizea Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời(e)n (82 km) | haizea Thkov (ភូមិថ្កូវ) - ភូមិថ្កូវ(e)n (88 km)