ABIADURA MAX. |
34 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
10 km/h
|
ABIADURA MAX. |
35 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
10 km/h
|
ABIADURA MAX. |
41 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
10 km/h
|
ABIADURA MAX. |
36 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
10 km/h
|
ABIADURA MAX. |
41 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
10 km/h
|
ABIADURA MAX. |
43 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
10 km/h
|
ABIADURA MAX. |
39 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
10 km/h
|
haizea Tân Thạnh (Tan Thanh) - Tân Thạnh(e)n (16 km) | haizea Nam Thái (Nam Thai) - Nam Thái(e)n (29 km) | haizea U Minh(e)n (37 km) | haizea Thành phố Rạch Giá (Rach Gia City) - Thành phố Rạch Giá(e)n (49 km) | haizea Hòn Đất (Hon Dat) - Hòn Đất(e)n (53 km) | haizea Lình Huỳnh (Linh Huynh) - Lình Huỳnh(e)n (61 km) | haizea Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời(e)n (67 km) | haizea Kiên Lương (Kien Luong) - Kiên Lương(e)n (81 km) | haizea Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải(e)n (91 km) | haizea Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi(e)n (91 km)