ABIADURA MAX. |
60 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
10 km/h
|
ABIADURA MAX. |
67 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
10 km/h
|
ABIADURA MAX. |
19 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
6 km/h
|
ABIADURA MAX. |
25 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
3 km/h
|
ABIADURA MAX. |
19 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
10 km/h
|
ABIADURA MAX. |
15 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
5 km/h
|
ABIADURA MAX. |
20 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
10 km/h
|
haizea Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải(e)n (7 km) | haizea Hai Phong(e)n (11 km) | haizea Do Son(e)n (11 km) | haizea Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng(e)n (19 km) | haizea Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang(e)n (19 km) | haizea Cat Ba(e)n (23 km) | haizea Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường(e)n (27 km) | haizea Ha Long Bay(e)n (32 km) | haizea Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long(e)n (32 km) | haizea Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng(e)n (35 km) | haizea Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy(e)n (37 km) | haizea Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô(e)n (40 km) | haizea Đông Long (Dong Long) - Đông Long(e)n (44 km) | haizea Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải(e)n (48 km) | haizea Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây(e)n (51 km)