PRESIO MAX. | 997 hPa |
PRESIO MIN. | 992 hPa |
PRESIO MAX. | 993 hPa |
PRESIO MIN. | 983 hPa |
PRESIO MAX. | 999 hPa |
PRESIO MIN. | 994 hPa |
PRESIO MAX. | 999 hPa |
PRESIO MIN. | 995 hPa |
PRESIO MAX. | 999 hPa |
PRESIO MIN. | 996 hPa |
PRESIO MAX. | 1000 hPa |
PRESIO MIN. | 996 hPa |
PRESIO MAX. | 1001 hPa |
PRESIO MIN. | 998 hPa |
presio atmosferikoa Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải(e)n (7 km) | presio atmosferikoa Hai Phong(e)n (11 km) | presio atmosferikoa Do Son(e)n (11 km) | presio atmosferikoa Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng(e)n (19 km) | presio atmosferikoa Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang(e)n (19 km) | presio atmosferikoa Cat Ba(e)n (23 km) | presio atmosferikoa Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường(e)n (27 km) | presio atmosferikoa Ha Long Bay(e)n (32 km) | presio atmosferikoa Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long(e)n (32 km) | presio atmosferikoa Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng(e)n (35 km) | presio atmosferikoa Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy(e)n (37 km) | presio atmosferikoa Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô(e)n (40 km) | presio atmosferikoa Đông Long (Dong Long) - Đông Long(e)n (44 km) | presio atmosferikoa Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải(e)n (48 km) | presio atmosferikoa Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây(e)n (51 km)