ABIADURA MAX. |
23 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
10 km/h
|
ABIADURA MAX. |
16 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
7 km/h
|
ABIADURA MAX. |
12 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
2 km/h
|
ABIADURA MAX. |
10 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
2 km/h
|
ABIADURA MAX. |
10 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
4 km/h
|
ABIADURA MAX. |
11 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
5 km/h
|
ABIADURA MAX. |
16 Km/h
|
ABIADURA MIN. |
4 km/h
|
haizea Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải(e)n (5.0 km) | haizea Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà(e)n (8 km) | haizea Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên(e)n (10 km) | haizea Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan(e)n (15 km) | haizea Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt(e)n (15 km) | haizea Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim(e)n (16 km) | haizea Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà(e)n (21 km) | haizea Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải(e)n (21 km) | haizea Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội(e)n (23 km) | haizea Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải(e)n (25 km) | haizea Hon Nieu(e)n (25 km) | haizea Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương(e)n (26 km) | haizea Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết(e)n (33 km) | haizea Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên(e)n (36 km) | haizea Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc(e)n (39 km) | haizea Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa(e)n (45 km) | haizea Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh(e)n (46 km) | haizea Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim(e)n (52 km)